malermester
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | malermester | malermesteren |
Số nhiều | malermestere, mestrer | malermesterne, mestrene |
Danh từ
[sửa]malermester gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "malermester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)