malfamé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mal.fa.me/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | malfamé /mal.fa.me/ |
malfamés /mal.fa.me/ |
Giống cái | malfamée /mal.fa.me/ |
malfamés /mal.fa.me/ |
malfamé /mal.fa.me/
- Homme malfamé — người nổi tiếng xấu (cũng) viết mal famé
Tham khảo[sửa]
- "malfamé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)