Bước tới nội dung

mamelu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mamelu
/mam.ly/
mamelus
/mam.ly/
Giống cái mamelue
/mam.ly/
mamelues
/mam.ly/

mamelu /mam.ly/

  1. (Thông tục) To .

Tham khảo

[sửa]