Bước tới nội dung

mammouth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Danh từ

Số ít Số nhiều
mammouth
/ma.mut/
mammouths
/ma.mut/

mammouth

  1. (Động vật học) Voi mamut (hóa thạch).

Tham khảo