Bước tới nội dung

mandibulaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃.di.by.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mandibulaire
/mɑ̃.di.by.lɛʁ/
mandibulaire
/mɑ̃.di.by.lɛʁ/
Giống cái mandibulaire
/mɑ̃.di.by.lɛʁ/
mandibulaire
/mɑ̃.di.by.lɛʁ/

mandibulaire /mɑ̃.di.by.lɛʁ/

  1. Xem mandibule

Tham khảo

[sửa]