mangeable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɑ̃.ʒabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mangeable /mɑ̃.ʒabl/ |
mangeables /mɑ̃.ʒabl/ |
Giống cái | mangeable /mɑ̃.ʒabl/ |
mangeables /mɑ̃.ʒabl/ |
mangeable /mɑ̃.ʒabl/
Tham khảo
[sửa]- "mangeable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)