Bước tới nội dung

manicorde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

manicorde

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Manicooc (nhạc khí).

Tham khảo

[sửa]