Bước tới nội dung

manifestement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ni.fɛs.tə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

manifestement /ma.ni.fɛs.tə.mɑ̃/

  1. Hiển nhiên, rõ rệt.
    Manifestement insuffisant — hiển nhiên là không đủ

Tham khảo

[sửa]