Bước tới nội dung

maquignonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

maquignonner ngoại động từ

  1. Giấu tật (ngựa, bằng thủ thuật).
    Maquignonner un cheval — giấu tật con ngựa
  2. (Nghĩa bóng) Lừa lọc.

Tham khảo

[sửa]