marémoteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | marémotrice /ma.ʁe.mɔt.ʁis/ |
marémotrice /ma.ʁe.mɔt.ʁis/ |
Giống cái | marémotrice /ma.ʁe.mɔt.ʁis/ |
marémotrice /ma.ʁe.mɔt.ʁis/ |
marémoteur
- Dùng sức thủy triều.
- Usine marémotrice — nhà máy dùng sức thủy triều
Tham khảo
[sửa]- "marémoteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)