Bước tới nội dung

marre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Phó từ

marre /maʁ/

  1. (C'est marre) (thông tục) đủ rồi.
  2. (En avoir marre) (thông tục) chán ngấy rồi.

Tham khảo