Bước tới nội dung

maset

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc maset
gt maset
Số nhiều masete
Cấp so sánh
cao

maset

  1. Bận rộn, bận tâm.
    Det har vært en maset dag.
  2. Càu nhàu, cằn nhằn.
    Jeg synes at barna er litt masete.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]