maskulin
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | maskulin |
gt | maskulint | |
Số nhiều | maskuline | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
maskulin
- Thuộc về nam giới, đàn ông. Có nam tính.
- Han er en utpreget maskulin type.
- Hun har et maskulint utseende.
- (Văn) Thuộc về giống đực.
- "Arm" er et maskulint substantiv.
Tham khảo[sửa]
- "maskulin". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)