massette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
massettes
/ma.sɛt/
massettes
/ma.sɛt/

massette gc

  1. (Thực vật học) Cỏ nến.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Búa đập đá (của công nhân làm đường).

Tham khảo[sửa]