masturbere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å masturbere |
Hiện tại chỉ ngôi | masturberer |
Quá khứ | masturberte |
Động tính từ quá khứ | masturbert |
Động tính từ hiện tại | — |
masturbere
- Thủ dâm.
- Nesten alle mennesker masturberer.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) masturbasjon gđ: Sự thủ dâm.
Tham khảo[sửa]
- "masturbere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)