Bước tới nội dung

thủ dâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵ˧˩˧ zəm˧˧tʰu˧˩˨ jəm˧˥tʰu˨˩˦ jəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˩ ɟəm˧˥tʰṵʔ˧˩ ɟəm˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

thủ dâm

  1. Dùng tay để thoả mãn sự dâm dục.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]