Bước tới nội dung

materniser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

materniser ngoại động từ

  1. (Materniser du lait) Làm cho sữa giống sữa người.

Tham khảo

[sửa]