Bước tới nội dung

maugréer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.ɡʁe.e/

Nội động từ

[sửa]

maugréer nội động từ /mɔ.ɡʁe.e/

  1. Cáu gắt.
    Maugréer contre quelqu'un — cáu gắt với ai

Tham khảo

[sửa]