Bước tới nội dung

maure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
maure

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực maure
/mɔʁ/
maures
/mɔʁ/
Giống cái maure
/mɔʁ/
maures
/mɔʁ/

maure /mɔʁ/

  1. (Thuộc) người Ma-rốc.

Tham khảo

[sửa]