Bước tới nội dung

mauresque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.ʁɛsk/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mauresque
/mɔ.ʁɛsk/
mauresques
/mɔ.ʁɛsk/
Giống cái mauresque
/mɔ.ʁɛsk/
mauresques
/mɔ.ʁɛsk/

mauresque /mɔ.ʁɛsk/

  1. (Nghệ thuật; từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Hồi giáo.
    Style mauresque — phong cách Hồi giáo

Tham khảo

[sửa]