Bước tới nội dung

mbom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bảo An

[sửa]

Số từ

[sửa]

mbom

  1. (Thanh Hải) một trăm nghìn.

Tham khảo

[sửa]
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN