medalje
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | medalje | medaljen |
Số nhiều | medaljer | medaljene |
medalje gđ
- Huy chương, huân chương, mề đay.
- å få medalje for lang og tro tjeneste
- å vinne medalje i en idrettskonkurranse
- medaljens bakside — Mặt trái của huy chương.
Tham khảo
[sửa]- "medalje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)