Bước tới nội dung

medføre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å medføre
Hiện tại chỉ ngôi medfører
Quá khứ medførte
Động tính từ quá khứ medført
Động tính từ hiện tại

medføre

  1. Dẫn đến, đem đến, đưa đến.
    Kreft er en sykdom som kan medføre døden.
    Dette medfører ikke riktighet.

Tham khảo

[sửa]