medføre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å medføre |
| Hiện tại chỉ ngôi | medfører |
| Quá khứ | medførte |
| Động tính từ quá khứ | medført |
| Động tính từ hiện tại | — |
medføre
- Dẫn đến, đem đến, đưa đến.
- Kreft er en sykdom som kan medføre døden.
- Dette medfører ikke riktighet.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “medføre”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)