medlemsavgift
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | medlemsavgift | medlemsavgifta, medlemsavgiften |
Số nhiều | medlemsavgifter | medlemsavgiftene |
medlemsavgift gđc
- Lệ phí hội viên.
- Medlemsavgiften i min fagforening er 40 kroner måneden.
- medlemsavgift til folketrygden — Lệ phí cho quỹ an sinh xã hội.
Tham khảo
[sửa]- "medlemsavgift", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)