Bước tới nội dung

medlemsavgift

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít medlemsavgift medlemsavgifta, medlemsavgiften
Số nhiều medlemsavgifter medlemsavgiftene

medlemsavgift gđc

  1. Lệ phí hội viên.
    Medlemsavgiften i min fagforening er 40 kroner måneden.
    medlemsavgift til folketrygden — Lệ phí cho quỹ an sinh xã hội.

Tham khảo

[sửa]