Bước tới nội dung

meget

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]
Cấp Biến tố
Thường meget
So sánh mer. sup. mest
Cao -

meget

  1. Rất, lắm, quá.
    Han er meget syk.
    Jeg ber så meget om unnskyldning.
    meget godt — Hạng ưu.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]