meget
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Phó từ
[sửa]Cấp | Biến tố |
---|---|
Thường | meget |
So sánh | mer. sup. mest |
Cao | - |
meget
- Rất, lắm, quá.
- Han er meget syk.
- Jeg ber så meget om unnskyldning.
- meget godt — Hạng ưu.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) megetsigende : Có ý nghĩa.
Tham khảo
[sửa]- "meget", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)