meldugg
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | meldugg | melduggen |
Số nhiều | meldugger | melduggene |
meldugg gđ
- Một thứ bệnh làm cây mất sự tăng trưởng.
- Stikkelsbærene var angrepet av meldugg.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "meldugg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)