mellomgulv
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mellomgulv | mellomgulvet |
Số nhiều | mellomgulv | mellomgulva, mellomgulvene |
mellomgulv gđ
- (Y) Hoành cách mô.
- Ransmannen ga ham et hardt slag i mellomgulvet.
- Phần thân thể từ hoành cách mô đến rốn.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "mellomgulv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)