membré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɑ̃.bʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | membré /mɑ̃.bʁe/ |
membré /mɑ̃.bʁe/ |
Giống cái | membré /mɑ̃.bʁe/ |
membré /mɑ̃.bʁe/ |
membré /mɑ̃.bʁe/
- Bien membré — có chân tay khỏe; có chân tay cân đối
Tham khảo
[sửa]- "membré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)