membraneux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɑ̃.bʁa.nø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | membraneux /mɑ̃.bʁa.nø/ |
membraneux /mɑ̃.bʁa.nø/ |
Giống cái | membraneuse /mɑ̃.bʁa.nøz/ |
membraneuses /mɑ̃.bʁa.nøz/ |
membraneux /mɑ̃.bʁa.nø/
- (Sinh vật học, sinh lý học) Xem membrane
- Tissu membraneux — mó màng
- Ailes membraneuses — cánh màng
Tham khảo
[sửa]- "membraneux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)