mene
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å mene |
Hiện tại chỉ ngôi | men -er |
Quá khứ | -te |
Động tính từ quá khứ | -t |
Động tính từ hiện tại | — |
mene
- Muốn, tính, có ý định.
- Hva mener du med "kommunisme"?
- Jeg mente ikke å såre deg.
- Nghĩ, tưởng.
- Hva mener du om kommunismen?
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mene", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)