mene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å mene
Hiện tại chỉ ngôi men -er
Quá khứ -te
Động tính từ quá khứ -t
Động tính từ hiện tại

mene

  1. Muốn, tính, có ý định.
    Hva mener du med "kommunisme"?
    Jeg mente ikke å såre deg.
  2. Nghĩ, tưởng.
    Hva mener du om kommunismen?

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]