Bước tới nội dung

mengdevis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mengdevis

  1. Hằng hà sa số, hàng đống, hàng khối.
    Fugler i mengdevis samlet seg i parken.
    Mengdevis av blåbær råtner i skogen hvert år.

Tham khảo

[sửa]