mengdevis
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]mengdevis gđ
- Hằng hà sa số, hàng đống, hàng khối.
- Fugler i mengdevis samlet seg i parken.
- Mengdevis av blåbær råtner i skogen hvert år.
Tham khảo
[sửa]- "mengdevis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)