Bước tới nội dung

menighet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít menighet menigheta, menigheten
Số nhiều menigheter menighetene

menighet gđc

  1. Giáo xứ, họ đạo.
    Presten talte for en stor menighet forrige søndag.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]