menighet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | menighet | menigheta, menigheten |
Số nhiều | menigheter | menighetene |
menighet gđc
- Giáo xứ, họ đạo.
- Presten talte for en stor menighet forrige søndag.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) menighetsråd gđ: Hội đồng giáo xứ.
Tham khảo[sửa]
- "menighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)