meningsfylt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | meningsfylt |
gt | meningsfylt | |
Số nhiều | meningsfylte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
meningsfylt
- Có ý nghĩa.
- Jeg synes det er meningsfylt å arbeide for gamle og syke mennesker.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "meningsfylt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)