Bước tới nội dung

meningsfylt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc meningsfylt
gt meningsfylt
Số nhiều meningsfylte
Cấp so sánh
cao

meningsfylt

  1. ý nghĩa.
    Jeg synes det er meningsfylt å arbeide for gamle og syke mennesker.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]