Bước tới nội dung

menstruel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃s.tʁy.ɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực menstruel
/mɑ̃s.tʁy.ɛl/
menstruels
/mɑ̃s.tʁɥɛl/
Giống cái menstruelle
/mɑ̃s.tʁy.ɛl/
menstruelles
/mɑ̃s.tʁy.ɛl/

menstruel /mɑ̃s.tʁy.ɛl/

  1. Xem menstruation
    Cycle menstruel — chu kỳ kinh nguyệt

Tham khảo

[sửa]