Bước tới nội dung

mercuriel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

mercuriel

  1. (Hóa học; dược học) (có) thủy ngân.
    Pommade mercurielle — thuốc mỡ thủy ngân
  2. (Y học) (do) thủy ngân.
    Stomatite mercurielle — viêm miệng do thủy ngân

Tham khảo

[sửa]