Bước tới nội dung

merdoyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

merdoyer nội động từ

  1. (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Tắc tị (không trả lời được câu hỏi của thầy giáo).

Tham khảo

[sửa]