Bước tới nội dung

tắc tị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tak˧˥ tḭʔ˨˩ta̰k˩˧ tḭ˨˨tak˧˥ ti˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tak˩˩ ti˨˨tak˩˩ tḭ˨˨ta̰k˩˧ tḭ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

tắc tị

  1. Tắc hẳn, không thông.
    Ống xì đồng tắc tị.
    Cống tắc tị, nước ứ lại.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]