meriiiri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Yoruba[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ cụm từ méè ìyí (tôi chưa từng thấy điều này trước đây).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

méríìírí

  1. Điều gì đó bất thường; kì lạ.
    • 2022, “Ìjẹ́wọ́ Ìnàkí Shìnágawà Kan”, Olongo Africa[1]:
      Àbí, pípín ọtí bíà àti títàkurọ̀sọ pẹ̀lú ìnàkí ṣá jẹ́ oun méríìírí.
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)

Từ dẫn xuất[sửa]