Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Yoruba
Hiện/ẩn mục
Tiếng Yoruba
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ
1.4.1
Từ dẫn xuất
Đóng mở mục lục
meriiiri
2 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Malagasy
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Yoruba
[
sửa
]
Cách viết khác
[
sửa
]
mérìíìírí
,
méríyìírí
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ cụm từ
méè
rí
ìyí
rí
(
“
tôi chưa từng thấy điều này trước đây
”
)
.
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
/mé.ꜜɾíꜜí.ɾí/
Danh từ
[
sửa
]
méríìírí
Điều gì đó
bất thường
;
kì lạ
.
2022
, “Ìjẹ́wọ́ Ìnàkí Shìnágawà Kan”, trong
Olongo Africa
:
Àbí, pípín ọtí bíà àti títàkurọ̀sọ pẹ̀lú ìnàkí ṣá jẹ́ oun
méríìírí
.
(vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần trích dẫn ngữ liệu này)
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
ìwé ìtàn-àròsọ méríìírí
(
“
thể loại tiểu thuyết kì ảo
”
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Yoruba
Mục từ tiếng Yoruba có cách phát âm IPA
Danh từ
Danh từ tiếng Yoruba
tiếng Yoruba terms with 3 consecutive instances of the same letter
Định nghĩa mục từ tiếng Yoruba có trích dẫn ngữ liệu
Từ tiếng Yoruba có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
meriiiri
2 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài