Bước tới nội dung

ri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zi˧˧ʐi˧˥ɹi˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹi˧˥ɹi˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

ri

  1. Thứ chim như chim sẻ, mỏ đen.

Phó từ

[sửa]

ri

  1. Thế này.
    mần ri
    như ri

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ri

  1. Viết tắt của Rex et Imperator (nghĩa là “Vua và Hoàng đế (trên các đồng tiền)”)
  2. Viết tắt của Regina et Imperatrix (nghĩa là “Nữ hoàng và Hoàng hậu (trên các đồng tiền)”)

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ca Tua

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ri

  1. cây mây.

Tham khảo

[sửa]
  • Smith, Kenneth D. (1970) Vietnam word list (revised): Kơtua. SIL International.

Tiếng Mơ Nâm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ri

  1. dây mây.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tơ Đrá

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ri

  1. (Didrá) cây mây.

Tham khảo

[sửa]
  • Gregerson, Kenneth J. và Smith, Kenneth D. (1973). The development of Todrah register. SIL International.

Tiếng War-Jaintia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ri

  1. đất nước.

Tham khảo

[sửa]