merknad
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | merknad | merknaden |
Số nhiều | merknader. -ene | — |
merknad gđ
- Sự, lời chú thích, chú giải, phụ chú.
- Du finner en merknad om dette på neste side.
- Jeg har ingen merknader til forslaget.
Tham khảo
[sửa]- "merknad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)