Bước tới nội dung

mesurage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mesurage

  1. Sự đo.
    Mesurage d’un champ — sự đo một đám ruộng

Tham khảo

[sửa]