Bước tới nội dung

metafísicos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Tính từ

[sửa]

metafísicos

  1. Dạng giống đực số nhiều của metafísico

Danh từ

[sửa]

metafísicos

  1. Dạng số nhiều của metafísico.

Tiếng Galicia

[sửa]

Tính từ

[sửa]

metafísicos

  1. Dạng giống đực số nhiều của metafísico

Danh từ

[sửa]

metafísicos

  1. Dạng số nhiều của metafísico.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /metaˈfisikos/ [me.t̪aˈfi.si.kos]
  • Vần: -isikos
  • Tách âm tiết: me‧ta‧fí‧si‧cos

Tính từ

[sửa]

metafísicos

  1. Dạng giống đực số nhiều của metafísico

Danh từ

[sửa]

metafísicos  sn

  1. Dạng số nhiều của metafísico.