Bước tới nội dung

micacé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực micacées
/mi.ka.se/
micacées
/mi.ka.se/
Giống cái micacées
/mi.ka.se/
micacées
/mi.ka.se/

micacé

  1. Xem mica
    Sable micacé — cát có mica
    Poussière micacée — bụi giống mica

Tham khảo

[sửa]