mica
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɑɪ.kə/
Danh từ[sửa]
mica /ˈmɑɪ.kə/
Tham khảo[sửa]
- "mica". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mi.ka/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mica /mi.ka/ |
micas /mi.ka/ |
mica gđ /mi.ka/
- (Khoáng vật học) Mica.
Tham khảo[sửa]
- "mica". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)