Bước tới nội dung

michin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nahuatl cổ điển

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [ˈmi.t͡ʃin̥]

Danh từ

[sửa]

michin (số nhiều mīmichtin)

  1. .

Từ dẫn xuất

[sửa]