Bước tới nội dung

microscopique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.kʁɔs.kɔ.pik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực microscopique
/mi.kʁɔs.kɔ.pik/
microscopiques
/mi.kʁɔs.kɔ.pik/
Giống cái microscopique
/mi.kʁɔs.kɔ.pik/
microscopiques
/mi.kʁɔs.kɔ.pik/

microscopique /mi.kʁɔs.kɔ.pik/

  1. Hiển vi.
    Etudes microscopiques — nghiên cứu hiển vi
    Organismes microscopiques — vi sinh vật hiển vi
  2. Nhỏ xíu, bé tí.
    Un livre microscopique — một quyển sách bé tí

Tham khảo

[sửa]