middels
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | middels |
gt | middels | |
Số nhiều | middels | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
middels
- Trung bình.
- middels kornavling
- Kvaliteten er over/under middels.
Tham khảo
[sửa]- "middels", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)