Bước tới nội dung

midtre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc midtre
gt midtre
Số nhiều midtre
Cấp so sánh
cao ?

midtre

  1. Ở giữa.
    Hun sitter på den midtre raden.

Tham khảo

[sửa]