Bước tới nội dung

mignonnement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ɲɔn.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

mignonnement /mi.ɲɔn.mɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) một cách xinh xắn.

Tham khảo

[sửa]