mignoter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mi.ɲɔ.te/
Ngoại động từ[sửa]
mignoter ngoại động từ /mi.ɲɔ.te/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nuông chiều.
- Mignoter un enfant — nuông chiều một đứa trẻ
Tham khảo[sửa]
- "mignoter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)